Có 1 kết quả:
劈叉 pǐ chà ㄆㄧˇ ㄔㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the splits (move in dancing)
(2) to do the splits
(3) Taiwan pr. [pi3 cha1]
(2) to do the splits
(3) Taiwan pr. [pi3 cha1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0