Có 1 kết quả:

劈叉 pǐ chà ㄆㄧˇ ㄔㄚˋ

1/1

pǐ chà ㄆㄧˇ ㄔㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the splits (move in dancing)
(2) to do the splits
(3) Taiwan pr. [pi3 cha1]

Bình luận 0